--

bản xứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản xứ

+ noun  

  • (dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native country
    • dân bản xứ
      The native people
    • chính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứ
      the colonialists' policy of using the natives to fight the natives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản xứ"
Lượt xem: 590